Zeitzonen der Städte in Vietnam

Zeitzone, Zeitverschiebung und Uhrzeit der Städte in Vietnam

Stadt Einwohner Zeitzone
An Châu Asia/Ho_Chi_Minh
An Châu Asia/Ho_Chi_Minh
An Phú Asia/Ho_Chi_Minh
Ấp Tân Ngãi 8887 Asia/Ho_Chi_Minh
Bắc Giang 53728 Asia/Ho_Chi_Minh
Bắc Kạn 17701 Asia/Ho_Chi_Minh
Bắc Ninh 43564 Asia/Ho_Chi_Minh
Bằng Lũng Asia/Ho_Chi_Minh
Bến Tre 59442 Asia/Ho_Chi_Minh
Bích Động Asia/Ho_Chi_Minh
Biên Hòa 407208 Asia/Ho_Chi_Minh
Bỉm Sơn 53754 Asia/Ho_Chi_Minh
Bộc Bố Asia/Ho_Chi_Minh
Buôn Ma Thuột 146975 Asia/Ho_Chi_Minh
Cà Mau 111894 Asia/Ho_Chi_Minh
Cái Dầu Asia/Ho_Chi_Minh
Cái Vồn Asia/Ho_Chi_Minh
Cẩm Phả Mines 135477 Asia/Ho_Chi_Minh
Cam Ranh 146771 Asia/Ho_Chi_Minh
Cần Duộc 152200 Asia/Ho_Chi_Minh
Cần Giờ 55137 Asia/Ho_Chi_Minh
Cần Thơ 259598 Asia/Ho_Chi_Minh
Cao Lãnh 63770 Asia/Ho_Chi_Minh
Cao Thượng Asia/Ho_Chi_Minh
Cầu Gồ Asia/Ho_Chi_Minh
Chờ Asia/Ho_Chi_Minh
Cho Dok 70239 Asia/Ho_Chi_Minh
Chợ Mới Asia/Ho_Chi_Minh
Chợ Mới Asia/Ho_Chi_Minh
Chũ Asia/Ho_Chi_Minh
Côn Sơn 1500 Asia/Ho_Chi_Minh
Củ Chi 75000 Asia/Ho_Chi_Minh
Dien Bien Phu 40282 Asia/Ho_Chi_Minh
Dồng Xoài 23978 Asia/Ho_Chi_Minh
Dương Đông 15000 Asia/Ho_Chi_Minh
Gia Nghĩa Asia/Ho_Chi_Minh
Hạ Long 148066 Asia/Ho_Chi_Minh
Hà Tiên 40000 Asia/Ho_Chi_Minh
Hà Tĩnh 27728 Asia/Ho_Chi_Minh
Hà Ðông 50877 Asia/Ho_Chi_Minh
Hải Dương 58030 Asia/Ho_Chi_Minh
Haiphong 602695 Asia/Ho_Chi_Minh
Hanoi 1431270 Asia/Ho_Chi_Minh
Ho Chi Minh City 3467331 Asia/Ho_Chi_Minh
Hóc Môn Asia/Ho_Chi_Minh
Hội An 32757 Asia/Ho_Chi_Minh
Hớn Quản 15000 Asia/Ho_Chi_Minh
Huế 287217 Asia/Ho_Chi_Minh
Hưng Yên 40273 Asia/Ho_Chi_Minh
Huyện Ba Vì Asia/Ho_Chi_Minh
Huyện Chiêm Hóa Asia/Ho_Chi_Minh
Huyện Lập Thạch Asia/Ho_Chi_Minh
Huyện Phong Châu Asia/Ho_Chi_Minh
Huyện Sông Thao Asia/Ho_Chi_Minh
Huyện Tam Thanh Asia/Ho_Chi_Minh
Huyện Thanh Hòa Asia/Ho_Chi_Minh
Huyện Thanh Sơn Asia/Ho_Chi_Minh
Huyện Yên Lập Asia/Ho_Chi_Minh
Huyện Ðoan Hùng Asia/Ho_Chi_Minh
Ít Ong Asia/Ho_Chi_Minh
Kon Tum 47409 Asia/Ho_Chi_Minh
Kwang Binh 31040 Asia/Ho_Chi_Minh
Lagi 160652 Asia/Ho_Chi_Minh
Lái Thiêu Asia/Ho_Chi_Minh
Lào Cai 36502 Asia/Ho_Chi_Minh
Lim Asia/Ho_Chi_Minh
Long Xuyên 158153 Asia/Ho_Chi_Minh
Lũng Hồ Asia/Ho_Chi_Minh
Móng Cái 72960 Asia/Ho_Chi_Minh
Mường Chiên Asia/Ho_Chi_Minh
Mường Nhé Asia/Ho_Chi_Minh
Mỹ Tho 122310 Asia/Ho_Chi_Minh
Neo Asia/Ho_Chi_Minh
Nhà Bàng Asia/Ho_Chi_Minh
Nha Trang 283441 Asia/Ho_Chi_Minh
Núi Sập Asia/Ho_Chi_Minh
Phan Rang-Tháp Chàm 91520 Asia/Ho_Chi_Minh
Phan Thiết 160652 Asia/Ho_Chi_Minh
Phố Mới Asia/Ho_Chi_Minh
Phú Khương 47966 Asia/Ho_Chi_Minh
Phú Mỹ Asia/Ho_Chi_Minh
Phủ Thông Asia/Ho_Chi_Minh
Phuoc Tho Asia/Ho_Chi_Minh
Pleiku 114225 Asia/Ho_Chi_Minh
Quảng Ngãi 32992 Asia/Ho_Chi_Minh
Qui Nhon 210338 Asia/Ho_Chi_Minh
Rạch Giá 228356 Asia/Ho_Chi_Minh
Sa Pá 138622 Asia/Ho_Chi_Minh
Sadek 60073 Asia/Ho_Chi_Minh
Si Ma Cai Asia/Ho_Chi_Minh
Sóc Trăng 114453 Asia/Ho_Chi_Minh
Sơn La 19054 Asia/Ho_Chi_Minh
Sơn Tây 40636 Asia/Ho_Chi_Minh
Sơn Thịnh Asia/Ho_Chi_Minh
Sông Cầu 94066 Asia/Ho_Chi_Minh
Tam Kỳ 59000 Asia/Ho_Chi_Minh
Tầm Vu Asia/Ho_Chi_Minh
Tân An 64801 Asia/Ho_Chi_Minh
Tân Châu Asia/Ho_Chi_Minh
Tân Việt Asia/Ho_Chi_Minh
Tây Ninh 36456 Asia/Ho_Chi_Minh
Thái Nguyên 133877 Asia/Ho_Chi_Minh
Thắng Asia/Ho_Chi_Minh
Thanh Hóa 112473 Asia/Ho_Chi_Minh
Thành phố Bạc Liêu 107911 Asia/Ho_Chi_Minh
Thành Phố Cao Bằng 41112 Asia/Ho_Chi_Minh
Thành Phố Hà Giang 32690 Asia/Ho_Chi_Minh
Thành Phố Hòa Bình 105260 Asia/Ho_Chi_Minh
Thành Phố Lạng Sơn 55981 Asia/Ho_Chi_Minh
Thành Phố Nam Định 193499 Asia/Ho_Chi_Minh
Thành Phố Ninh Bình 36864 Asia/Ho_Chi_Minh
Thành Phố Phủ Lý 31801 Asia/Ho_Chi_Minh
Thành Phố Thái Bình 53071 Asia/Ho_Chi_Minh
Thành Phố Tuyên Quang 36430 Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Bắc Hà Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Bắc Yên Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Bảo Lạc Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Bát Xát Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Bến Sung Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Bình Gia Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Bình Mỹ Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Bo Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Bút Sơn Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Cẩm Thủy Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Cành Nàng Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Cao Lộc Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Cao Phong Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Chi Nê Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Cổ Lễ Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Cổ Phúc Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Diêm Điền Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Gành Hào Asia/Ho_Chi_Minh
Thị trấn Gia Bình Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Giá Rai Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Gôi Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Hà Trung Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Hàng Trạm Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Hát Lót Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Hậu Lộc Asia/Ho_Chi_Minh
Thị trấn Hồ Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Hòa Bình Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Hòa Mạc Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Hưng Hà Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Hùng Quốc Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Hữu Lũng Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Khánh Yên Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Kim Tân Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Kỳ Sơn Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Lâm Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Lang Chánh Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Liễu Đề Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Lộc Bình Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Long Điền Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Lương Sơn Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Me Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Mèo Vạc Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Mộc Châu Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Mù Cang Chải Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Mường Chà Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Mường Khến Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Mường Khương Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Mường Lát Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Mường Tè Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Mỹ Lộc Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Na Hang Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Na Sầm Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Nam Giang Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Nga Sơn Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Ngải Giao Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Ngan Dừa Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Ngô Đồng Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Ngọc Lặc Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Nguyên Bình Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Nho Quan Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Nông Cống Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Nước Hai Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Pác Miầu Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Phát Diệm Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Phố Lu Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Phố Ràng Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Phong Thổ Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Phú Mỹ Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Phù Yên Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Phước Bửu Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Phước Long Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Quan Hóa Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Quán Lào Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Quan Sơn Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Quảng Uyên Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Quảng Xương Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Quế Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Quỳnh Côi Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Rừng Thông Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Sìn Hồ Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Sơn Dương Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Sông Mã Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Tà Lùng Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Tam Sơn Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Tam Điệp Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Tam Đường Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Tân Yên Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Than Uyên Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Thanh Lưu Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Thanh Nê Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Thanh Nhật Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Thất Khê Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Thiên Tồn Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Thọ Xuân Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Thông Nông Asia/Ho_Chi_Minh
Thị trấn Thứa Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Thuận Châu Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Thường Xuân Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Tiền Hải Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Tĩnh Gia Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Trạm Tấu Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Triệu Sơn Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Trùng Khánh Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Tủa Chùa Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Vạn Hà Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Văn Quan Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Vị Xuyên Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Việt Lâm Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Việt Quang Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Vĩnh Lộc Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Vĩnh Lộc Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Vinh Quang Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Vĩnh Trụ Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Vĩnh Tuy Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Vụ Bản Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Vũ Thư Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Xuân Hoà Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Xuân Trường Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Yên Bình Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Yên Cát Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Yên Châu Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Yên Minh Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Yên Ninh Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Yên Phú Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Yên Thế Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Yên Thịnh Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Yên Định Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Ðình Lập Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Ðồng Mỏ Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Đà Bắc Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Điện Biên Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Điện Biên Đông Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Đông Hưng Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Đông Khê Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Trấn Đồng Văn Asia/Ho_Chi_Minh
Thị Xã Lai Châu Asia/Ho_Chi_Minh
Thị xã Phú Thọ Asia/Ho_Chi_Minh
Thủ Dầu Một 91009 Asia/Ho_Chi_Minh
Trà Vinh 57408 Asia/Ho_Chi_Minh
Tri Tôn Asia/Ho_Chi_Minh
Turan 752493 Asia/Ho_Chi_Minh
Tuy Hòa 69596 Asia/Ho_Chi_Minh
Uông Bí 63829 Asia/Ho_Chi_Minh
Uyen Hung Asia/Ho_Chi_Minh
Vân Tùng Asia/Ho_Chi_Minh
Vị Thanh Asia/Ho_Chi_Minh
Việt Trì 93475 Asia/Ho_Chi_Minh
Vinh 163759 Asia/Ho_Chi_Minh
Vĩnh Long 103314 Asia/Ho_Chi_Minh
Vĩnh Yên 17876 Asia/Ho_Chi_Minh
Vũng Tàu 209683 Asia/Ho_Chi_Minh
Yên Bái 96540 Asia/Ho_Chi_Minh
Yến Lạc Asia/Ho_Chi_Minh
Yên Vinh 107082 Asia/Ho_Chi_Minh
Ðà Lạt 197000 Asia/Ho_Chi_Minh
Ðông Hà 17662 Asia/Ho_Chi_Minh
Đồi Ngô Asia/Ho_Chi_Minh